Có 2 kết quả:
开户 kāi hù ㄎㄞ ㄏㄨˋ • 開戶 kāi hù ㄎㄞ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to open an account (bank etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to open an account (bank etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0